Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 04:47 26/04/2024 có thể thấy có 6 ngoại tệ tăng giá, 9 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 3 ngoại tệ tăng giá và 15 ngoại tệ giảm giá.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,161.39 -15.95 | 16,248.04 -21.88 | 16,831.84 -35.96 |
Đô la Canada | CAD | 18,155 -18.14 | 18,253 -22.53 | 18,863 -3.79 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,271 -30.39 | 27,368 -48.04 | 28,197 15.29 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,428.68 54.34 | 3,452.22 25.98 | 3,574.35 -32.48 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,567.62 8.54 | 3,721.19 -1.00 |
Euro | EUR | 26,567 -67.75 | 26,698 -59.16 | 27,778 23.76 |
Bảng Anh | GBP | 31,079 -40.25 | 31,252 -27.82 | 32,201 -7.65 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,147.97 70.16 | 3,168.95 27.41 | 3,337.04 -12.15 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 303.56 | 315.69 |
Yên Nhật | JPY | 159.00 0.01 | 159.97 0.37 | 166.72 0.01 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.11 0.46 | 17.52 0.12 | 19.80 0.77 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 82,247 | 85,536 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,254.14 -95.43 | 5,368.74 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,247.70 -7.43 | 2,355.88 -5.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 261.89 | 289.91 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,745.43 | 7,015.11 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,269.26 -34.25 | 2,385.38 -6.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,230 -33.09 | 18,330 -32.61 | 18,948 -13.81 |
Bạc Thái | THB | 638.28 7.59 | 668.48 6.12 | 705.66 -3.61 |
Đô la Mỹ | USD | 25,152 0.67 | 25,177 -1.63 | 25,476 0.70 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,823.00 -27.00 | 14,837.75 -39.05 | 15,344.50 -27.00 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.69 0.17 | 1.39 |
ACB | 723,000 143,000 | 0.00 | 750,000 150,000 | |
Vàng SJC | XAU | 823,000 -3,667,000.00 | 0.00 -8,250,000.00 | 840,000 -3,750,000.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của hơn 10 ngân hàng lớn nhất việt nam